Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh hoạ và không có tính chất cam kết. Cấu hình sản phẩm thực tế có thể khác so với hình. Xin lưu ý kiểm tra kỹ bản cấu hình mà đại lý cung cấp để chính xác các trang thiết bị và cấu hình xe.
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4,365 x 1,800 x 1,645 mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2,610 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 190 mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5,300 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb | 1,310 kg |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross | 1,760 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 50L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 chỗ |
Kiểu động cơ | SmartStream 1.5 Turbo |
---|---|
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Dung tích xi lanh | 1,482 cc |
Công suất cực đại | 158 Hp/ 5,500 rpm |
Mô men xoắn cực đại | 253 Nm/ 1,500 - 3,500 rpm |
Hộp số | Ly hợp kép 7DCT |
Dẫn động | Cầu trước FWD |
Hệ thống treo trước | McPherson |
---|---|
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Hệ thống phanh trước | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa |
Hệ thống trợ lực lái | Tay lái trợ lực điện |
Thông số lốp xe | 215/60 R17 |
Đường kính mâm xe | Mâm hợp kim 17 |
Mâm dự phòng | Bằng mâm chính |
Cụm đèn phía trước LED | ● |
---|---|
Đèn tự động bật / tắt phía trước | ● |
Đèn trước chiếu xa / chiếu gần tự động (HBA) | ● |
Đèn định vị ban ngày (DRL) | LED |
Đèn sương mù | LED Projector |
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | ● |
Cụm đèn phía sau LED | ● |
Đèn phanh trên cao | Halogen |
Cảm biến gạt mưa tự động | ● |
Kính cửa sau + cốp sau tối màu | ● |
Viền chân kính mạ Chrome | ● |
Tay nắm cửa mạ Chrome | ● |
Baga mui | ● |
Cốp sau đóng / mở điện | ● |
Vô lăng bọc da | ● |
---|---|
Điều chỉnh vô lăng 4 hướng | ● |
Vô lăng tích hợp nút điều khiển | ● |
Lẫy chuyển số | ● |
Màn hình HUD | ● |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước | ● |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế sau tích hợp khay để ly | ● |
Chất liệu ghế | Da |
Ghế người lái chỉnh điện 8 hướng | ● |
Làm mát hàng ghế trước | ● |
Hàng ghế sau gập 60 : 40 | ● |
Màn hình đa thông tin | 4.2 inch |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" | 10.25 inch |
Bản đồ định vị dẫn đường thông minh | ● |
Hệ thống âm thanh | 6 loa |
Kết nối Apple Carplay & Android Auto không dây | ● |
Chìa khóa thông minh (Smart key) & khởi động bằng nút bấm | ● |
Tính năng khởi động từ xa | ● |
Kính cửa người lái tự động lên xuống và chống kẹt | ● |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | ● |
2 cổng sạc nhanh Type-C hàng ghế sau | ● |
Gương chiếu hậu chống chói ECM | ● |
Sạc không dây | ● |
Ứng dụng Kia Connect | ● |
Đèn viền nội thất | - |
- | - |
- | - |
- |
Số túi khí | 6 |
---|---|
Chế độ lái Normal/Eco/Sport | ● |
Chế độ địa hình Snow/Mud/Sand | ● |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | ● |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | ● |
Phanh tay điện tử + Autohold | ● |
Camera lùi | ● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau | ● |
Cảm biến áp suất lốp | ● |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | thích ứng |
Hỗ trợ giới hạn tốc độ (MSLA) | ● |
Hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau (BCA) | ● |
Hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang phía lùi (RCCA) | ● |
Cảnh báo và hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | ● |
Cảnh báo và hỗ trợ theo làn (LFA) | ● |
Cảnh báo và hỗ trợ tránh va chạm phía trước (FCA) | ● |
Cảnh báo nguy hiểm khi mở cửa xe (SAW) | ● |
Cảnh báo người lái mất tập trung (DAW) | ● |
Số giấy chứng nhận |
---|